Có 2 kết quả:
軟磁盤 ruǎn cí pán ㄖㄨㄢˇ ㄘˊ ㄆㄢˊ • 软磁盘 ruǎn cí pán ㄖㄨㄢˇ ㄘˊ ㄆㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
floppy disk
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
floppy disk
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0